hối phiếu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hối phiếu+
- Bill of exchange
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hối phiếu"
- Những từ có chứa "hối phiếu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
enfacement black ball vote enface poll ballot no dissenting vote shaly coupon bond more...
Lượt xem: 606